Có 2 kết quả:

做广告宣传 zuò guǎng gào xuān chuán ㄗㄨㄛˋ ㄍㄨㄤˇ ㄍㄠˋ ㄒㄩㄢ ㄔㄨㄢˊ做廣告宣傳 zuò guǎng gào xuān chuán ㄗㄨㄛˋ ㄍㄨㄤˇ ㄍㄠˋ ㄒㄩㄢ ㄔㄨㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to advertise
(2) to make propaganda for sth

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to advertise
(2) to make propaganda for sth

Bình luận 0